Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một hơi
- At a stretch, at adraught
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
một hơi
- all in a breath; in the same breath; at a stretch; at a gulp; in one gulp; in one go|= tôi nốc một hơi cạn một cốc bia i emptied a glass of beer at a gulp/in one gulp
* Từ tham khảo/words other:
-
cắp
-
cặp
-
cặp ảnh nổi màu bổ sung
-
cặp ba lá
-
cập bà lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một hơi
* Từ tham khảo/words other:
- cắp
- cặp
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp ba lá
- cập bà lời