Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp ba lá
- Three - bladed hairpin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp ba lá
- three - bladed hairpin, three-lobed hairpin
* Từ tham khảo/words other:
-
ban điều hành
-
ban điều tra
-
ban điều tra một vụ chết bất thường
-
bản điều trần
-
bàn định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp ba lá
* Từ tham khảo/words other:
- ban điều hành
- ban điều tra
- ban điều tra một vụ chết bất thường
- bản điều trần
- bàn định