Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban điều hành
- governing body; management
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm lớn
-
chạm lòng tự ái
-
châm lửa vào
-
chấm lửng
-
chậm mà chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- chậm lớn
- chạm lòng tự ái
- châm lửa vào
- chấm lửng
- chậm mà chắc