Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn định
* verb
- To decide by discussion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn định
* đtừ|- to decide by discussion, discuss and decide
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn hành
-
an hảo
-
ăn hạt
-
ân hậu
-
ăn hầu hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn định
* Từ tham khảo/words other:
- ấn hành
- an hảo
- ăn hạt
- ân hậu
- ăn hầu hết