Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hạt
* ttừ|- granivorous, seminivorous
* Từ tham khảo/words other:
-
người được phép làm cái gì
-
người được phong tước hầu
-
người được phỏng vấn
-
người được quảng cáo rầm rộ
-
người được quyền khai thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hạt
* Từ tham khảo/words other:
- người được phép làm cái gì
- người được phong tước hầu
- người được phỏng vấn
- người được quảng cáo rầm rộ
- người được quyền khai thác