Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người bán thịt
- knight of the cleaver; pork-butcher; butcher
* Từ tham khảo/words other:
-
vết thương phần mềm
-
vết tích
-
vết toác
-
vết toạc
-
vết trải lên bàn kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người bán thịt
* Từ tham khảo/words other:
- vết thương phần mềm
- vết tích
- vết toác
- vết toạc
- vết trải lên bàn kính