Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn hầu hết
* dtừ|- slam
* Từ tham khảo/words other:
-
được bố trí trước
-
được bồi dần vào
-
được bồi thường
-
được bớt những chi tiết không cần thiết
-
được buộc lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn hầu hết
* Từ tham khảo/words other:
- được bố trí trước
- được bồi dần vào
- được bồi thường
- được bớt những chi tiết không cần thiết
- được buộc lại với nhau