Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song âm tiết
- (ngôn ngữ) như song tiết
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song âm tiết
- (ngôn ngữ) như song tiết
* Từ tham khảo/words other:
-
choi chói
-
chơi chữ
-
chơi cờ
-
chổi cùn rế rách
-
chơi đàn ghita
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song âm tiết
* Từ tham khảo/words other:
- choi chói
- chơi chữ
- chơi cờ
- chổi cùn rế rách
- chơi đàn ghita