bách chiến | * adj - Battle-tested, battle-seasoned =con ngựa bách chiến+a battle-tested war-horse =bách chiến bách thắng+all-victorious, invincible =đội quân bách chiến bách thắng+an invincible army |
bách chiến | * ttừ|- battle-tested, battle-seasoned|= con ngựa bách chiến a battle-tested war-horse|= bách chiến bách thắng all-victorious, invincible, come out victorious in a hundred battles; win a hundred victories; emerge victorious in every battle, be ever-victorious|* dtừ|- a hundred battles |
* Từ tham khảo/words other:
- an
- án
- ân
- ấn
- ẩn