ấn | * noun - Seal =treo ấn từ quan+to resign by returning one's official seal * verb - To press =ấn nút điện+to press an electric button =ấn chân ga của xe ô tô+to press the accelerator of a car =ấn việc cho người khác+to press one's task on another - To jam, to cram =ấn quần áo vào va li+to cram clothing into a suitcase |
ấn | * dtừ|- seal, stamp|= treo ấn từ quan to resign by returning one's official seal|- india, indian|* đtừ|- to press|= ấn nút điện to press an electric button|= ấn chân ga của xe ô tô to press the accelerator of a car|- to jam, to cram|= ấn quần áo vào va li to cram clothing into a suitcase|- fob off |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm oé
- ậm oẹ
- am pe
- ấm pha trà
- âm phách