ẩn | * verb - To thrust =ẩn cánh cửa bước vào+to thrust the door open and step in - To hide =du kích khi ẩn khi hiện+the guerillas now hide, now appear =hòn đảo ẩn trong sương mù+the island was shrouded by mist - To seclude oneself from the world =cáo quan về ẩn ở quê nhà+to resign one's office and seclude oneself in one's native village * adj - Latent =nhiệt ẩn+latent heat |
ẩn | * đtừ|- to thrust|= ẩn cánh cửa bước vào to thrust the door open and step in|* đtừ|- to hide, conceal oneself; take shelter|= du kích khi ẩn khi hiện the guerillas now hide, now appear|= hòn đảo ẩn trong sương mù the island was shrouded by mist|* đtừ|- to seclude oneself (from), retire (from)|= cáo quan về ẩn ở quê nhà to resign one's office and seclude oneself in one's native village|* ttừ|- latent|= nhiệt ẩn latent heat|* dtừ|- như ẩn số |
* Từ tham khảo/words other:
- âm nhạc dân gian
- âm nhạc học
- âm nhạc tiêu đề
- âm nhai
- âm nhân