an | * adj - Safe, secure =xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an+secure down on the river, safe up on the mountain =an cư lạc nghiệp+to settle down |
an | * ttừ|- safe, secure, peaceful, tranquil|= đỉnh chung sao nỡ ăn ngồi cho an (truyện kiều) how can i wallow in soft ease and wealth?|= xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an secure down on the river, safe up on the mountain|* dtừ|- peace, safety, tranquillity |
* Từ tham khảo/words other:
- ác nghiệt
- ác nhân
- ác ôn
- ác phụ
- ắc qui