Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ắc qui
* noun
-battery
=nạp ắc_qui+to charge a battery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ắc qui
- battery|= một bộ ắc qui a battery of accumulators|= nạp ắc qui to charge a battery
* Từ tham khảo/words other:
-
ám ảnh sợ bệnh dại
-
ám ảnh tâm trí
-
ấm áp
-
ăm ắp
-
âm áp chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ắc qui
* Từ tham khảo/words other:
- ám ảnh sợ bệnh dại
- ám ảnh tâm trí
- ấm áp
- ăm ắp
- âm áp chót