án | * noun - High and narrow table - Case =vụ án giết người+murder case - Sentence =án tử hình+death sentence =án khổ sai+hard labour sentence * verb - To obstruct, to block the way =án binh bất động+to station one's troops somewhere and lie low |
án | - high and narrow table; high desk|- xem vụ án|- sentence; judgement, verdict|= phụ tình án đã rõ ràng (truyện kiều) the lover's breach of faith was plain to see|- to obstruct; to block the way; to bar|= con đường đó đã bị án lại rồi that way is barred |
* Từ tham khảo/words other:
- ách áp bức
- ách kìm kẹp
- ách tắc
- ách vận
- acsimét