Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viếng thăm chớp nhoáng
- to pay somebody a flying visit
* Từ tham khảo/words other:
-
khăng choàng vai
-
kháng cự
-
kháng cự lại
-
kháng cự thắng lợi
-
kháng cự thụ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viếng thăm chớp nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- khăng choàng vai
- kháng cự
- kháng cự lại
- kháng cự thắng lợi
- kháng cự thụ động