* noun - Club -Whack, thwack, thump, heavy thrashing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chùy
* dtừ|- club, hammer, mallet, cudgel; blow; punch, cuff; whack, thwack, thump, heavy thrashing|= giáng cho bọn xâm lược một chùy rất nặng to deal a heavy thrashing at the aggressors
* Từ tham khảo/words other:
- bạo bệnh
- bao bì
- bao biện
- báo biển
- bạo binh