bao biện | * verb - To act as a Pooh-Bah =đừng bao biện làm thay quần chúng+don't act as Pooh-Bah for the masses =tác phong bao biện+A Pooh-Bah's style of work |
bao biện | - to act as a pooh-bah/one-man show|= đừng bao biện làm thay quần chúng! don't act as pooh-bah for the masses|= tác phong bao biện a pooh-bah's style of work |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nốt cho hết
- ẩn núp
- ăn ở
- ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
- ăn ở bậy bạ