Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
* dtừ|- commodore
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc tham quan
-
cuộc thẩm tra chính thức
-
cuộc thẩm vấn
-
cuộc thao diễn
-
cuộc thảo luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc tham quan
- cuộc thẩm tra chính thức
- cuộc thẩm vấn
- cuộc thao diễn
- cuộc thảo luận