Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêng nể
* verb
-to respect; to have regard and so consideration for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiêng nể
* đtừ|- to respect; to have regard and so consideration for
* Từ tham khảo/words other:
-
cai mỏ ở tầng lộ thiên
-
cái móc
-
cái mới
-
cái mũ
-
cái mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêng nể
* Từ tham khảo/words other:
- cai mỏ ở tầng lộ thiên
- cái móc
- cái mới
- cái mũ
- cái mũi