Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêng khem
- như kiêng cữ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiêng khem
- xem ăn kiêng
* Từ tham khảo/words other:
-
cái mở nút chai
-
cai mỏ ở tầng lộ thiên
-
cái móc
-
cái mới
-
cái mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêng khem
* Từ tham khảo/words other:
- cái mở nút chai
- cai mỏ ở tầng lộ thiên
- cái móc
- cái mới
- cái mũ