Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêng thịt
- to abstain from meat; to go without meat; to be on a meat-free diet
* Từ tham khảo/words other:
-
trời mưa
-
trời mưa như trút
-
trói nghiền lại
-
trôi nhanh
-
trội nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêng thịt
* Từ tham khảo/words other:
- trời mưa
- trời mưa như trút
- trói nghiền lại
- trôi nhanh
- trội nhất