Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô nghĩa
* adj
- non-sensical, meaningless amoral
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vô nghĩa
- insignificant; nonsensical; meaningless; devoid of sense|= những bài thơ vô nghĩa meaningless poems
* Từ tham khảo/words other:
-
có chỗ cho
-
có chỗ cư trú tại
-
có chỗ đặt súng
-
có cho đường
-
có chỗ hỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- có chỗ cho
- có chỗ cư trú tại
- có chỗ đặt súng
- có cho đường
- có chỗ hỏng