Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ bờm xờm
* dtừ|- shagginess
* Từ tham khảo/words other:
-
đến mấy
-
đến miệng rồi còn để rơi mất
-
đến miệng rồi mà lại để rơi mất
-
đền miếu
-
đèn mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ bờm xờm
* Từ tham khảo/words other:
- đến mấy
- đến miệng rồi còn để rơi mất
- đến miệng rồi mà lại để rơi mất
- đền miếu
- đèn mỏ