Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồn mình
- to have a desire to do something, to have one's itch|= buồn mình trước đã tần mần thử chơi (truyện kiều) (that rogue) had hisdamn itch - he played and messed with her
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi bệnh
-
nội bì
-
nơi bí ẩn
-
nơi bí mật
-
nói bịa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồn mình
* Từ tham khảo/words other:
- nổi bệnh
- nội bì
- nơi bí ẩn
- nơi bí mật
- nói bịa