Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban kế hoạch nhà nước
- state committee for planning
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu vang trắng đức
-
rượu vang xômuya
-
rượu vang xôtec
-
rượu vào là gây gỗ
-
rượu vào lời ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban kế hoạch nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- rượu vang trắng đức
- rượu vang xômuya
- rượu vang xôtec
- rượu vào là gây gỗ
- rượu vào lời ra