Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly khai
- to secede; to defect; to break away|= người ly khai breakaway; defector; seceder|= nhóm ly khai splinter group; breakaway group
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân đảo man
-
người dẫn đầu
-
người dẫn đầu một phong trào
-
người dân địa phương
-
người đần độn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly khai
* Từ tham khảo/words other:
- người dân đảo man
- người dẫn đầu
- người dẫn đầu một phong trào
- người dân địa phương
- người đần độn