Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hột xoàn
- (tiếng địa phương) Diamond
=Cửa hàng hột xoàn+A diamond dealer's shop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hột xoàn
- diamond|= hột xoàn thô rough diamond
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chiêu đãi ở trong vườn
-
buổi chiếu phim
-
buổi chiều tà
-
buổi chợ
-
buổi dạ hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hột xoàn
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chiêu đãi ở trong vườn
- buổi chiếu phim
- buổi chiều tà
- buổi chợ
- buổi dạ hội