Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly khai
- to secede; to defect; to break away|= người ly khai breakaway; defector; seceder|= nhóm ly khai splinter group; breakaway group
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế má
-
thuế môn bài
-
thuê một người
-
thuê mua
-
thuế muối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly khai
* Từ tham khảo/words other:
- thuế má
- thuế môn bài
- thuê một người
- thuê mua
- thuế muối