Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hột vịt
- duck egg|= hột vịt muối salted duck eggs
* Từ tham khảo/words other:
-
phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
-
phải dùng đến
-
phải đường
-
phải đương đầu với mọi vấn đề
-
phải gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hột vịt
* Từ tham khảo/words other:
- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
- phải dùng đến
- phải đường
- phải đương đầu với mọi vấn đề
- phải gái