Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc ngủ
* noun
- soporific
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuốc ngủ
- soporific; hypnotic|= viên thuốc ngủ sleeping pill; sleeping tablet|= không có thuốc ngủ thì bà ấy không ngủ được she's heavily dependent on sleeping pills
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi rủa om sòm
-
chửi rủa thậm tệ
-
chửi rủa tục tằn
-
chửi rủa tục tĩu
-
chửi rủa xoen xoét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- chửi rủa om sòm
- chửi rủa thậm tệ
- chửi rủa tục tằn
- chửi rủa tục tĩu
- chửi rủa xoen xoét