Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi rủa tục tằn
* thngữ|- to swear like a bargee
* Từ tham khảo/words other:
-
phép lấy số tử vi
-
phép lấy vi phân
-
phép lên bờ
-
phép lịch sự
-
phép loại suy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi rủa tục tằn
* Từ tham khảo/words other:
- phép lấy số tử vi
- phép lấy vi phân
- phép lên bờ
- phép lịch sự
- phép loại suy