vô phương | - to be at the end of one's resources; it can't be done; it's impossible|= tôi cố thuyết phục y mà vẫn vô phương i tried to convince him but it was impossible|= tôi cố làm cho hắn đổi ý nhưng vô phương! i tried to make him see reason/change his mind, but no way! |
* Từ tham khảo/words other:
- quản trị kinh doanh
- quản trị trưởng
- quán triệt
- quán trọ
- quán trọ đêm