Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói láy
- Speak back-slang
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói láy
- speak back-slang
* Từ tham khảo/words other:
-
chật chưỡng
-
chất chuyển thể sữa
-
chặt cổ
-
chất côcain
-
chất cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói láy
* Từ tham khảo/words other:
- chật chưỡng
- chất chuyển thể sữa
- chặt cổ
- chất côcain
- chất cốt