Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chật chưỡng
* adj
- Unsteady, unstable, cranky
=giừơng kê chật chưỡng+the bed is cranky
=như chất chưởng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chật chưỡng
* ttừ|- unsteady, unstable, cranky
* Từ tham khảo/words other:
-
ban võ
-
bản vỗ
-
bắn vỡ sọ
-
bán võ trang
-
bán với giá đã giảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chật chưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- ban võ
- bản vỗ
- bắn vỡ sọ
- bán võ trang
- bán với giá đã giảm