Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói lên
* verb
- to voice ; to say, to tell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói lên
* đtừ|- to voice; to say, to tell; speak up express|= anh ấy đã nói lên hộ những tình cảm của tôi he was echoing my own sentiments
* Từ tham khảo/words other:
-
chất côcain
-
chất cốt
-
chật cứng
-
chặt cụt
-
chất đặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói lên
* Từ tham khảo/words other:
- chất côcain
- chất cốt
- chật cứng
- chặt cụt
- chất đặc