Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặt cụt
- shorten, chop off, cut off
* Từ tham khảo/words other:
-
gái chưa chồng
-
gãi chuyện
-
gài cử tri vào một khu vực bầu cử
-
gài cửa
-
gài cúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặt cụt
* Từ tham khảo/words other:
- gái chưa chồng
- gãi chuyện
- gài cử tri vào một khu vực bầu cử
- gài cửa
- gài cúc