Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy điện toán
- computer
* Từ tham khảo/words other:
-
kim anh
-
kim âu
-
kìm bấm
-
kìm bấm lỗ
-
kim bấm vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy điện toán
* Từ tham khảo/words other:
- kim anh
- kim âu
- kìm bấm
- kìm bấm lỗ
- kim bấm vé