Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly hương
* verb
-to leave one's native land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ly hương
* đtừ|- to leave one's native land
* Từ tham khảo/words other:
-
cành liễu gai
-
cảnh lộn xộn
-
canh lõng bõng nước
-
cảnh lộng lẫy
-
cánh màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly hương
* Từ tham khảo/words other:
- cành liễu gai
- cảnh lộn xộn
- canh lõng bõng nước
- cảnh lộng lẫy
- cánh màng