Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh màng
- (ddo^.ng) Hymenopteran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh màng
- (động) hymenopteran
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bâng quơ
-
bắn bằng súng cao su
-
bắn bằng súng lục
-
bắn bằng viên vê tròn
-
bản báo cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh màng
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bâng quơ
- bắn bằng súng cao su
- bắn bằng súng lục
- bắn bằng viên vê tròn
- bản báo cáo