Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý lẽ
- reasoning; argument|= lý lẽ vững vàng/xác đáng strong/unanswerable argument
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên quèn
-
nhân viên rađiô
-
nhân viên sứ quán
-
nhân viên tạm thời
-
nhân viên tập sự ngạch lãnh sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý lẽ
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên quèn
- nhân viên rađiô
- nhân viên sứ quán
- nhân viên tạm thời
- nhân viên tập sự ngạch lãnh sự