Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưu đãi trong đầu tư
- investment incentive
* Từ tham khảo/words other:
-
việc xây dựng nhà
-
việc xảy ra
-
việc xảy ra bất thình lình
-
việc xảy ra không ngờ
-
việc xen vào giữa khoảng cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưu đãi trong đầu tư
* Từ tham khảo/words other:
- việc xây dựng nhà
- việc xảy ra
- việc xảy ra bất thình lình
- việc xảy ra không ngờ
- việc xen vào giữa khoảng cách