Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ương giống
* dtừ|- cultivate seedlings
* Từ tham khảo/words other:
-
sự kiện đột ngột
-
sự kiện hùng hồn
-
sự kiện kéo dài
-
sự kiện kết hợp
-
sự kiện làm sáng tỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ương giống
* Từ tham khảo/words other:
- sự kiện đột ngột
- sự kiện hùng hồn
- sự kiện kéo dài
- sự kiện kết hợp
- sự kiện làm sáng tỏ