Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuây khoả
- như khuây
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuây khoả
* dtừ|- relief|* ngđtừ|- solace, relieve
* Từ tham khảo/words other:
-
cái công tắc
-
cải củ
-
cài cửa
-
cái của bà ấy
-
cái của chị ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuây khoả
* Từ tham khảo/words other:
- cái công tắc
- cải củ
- cài cửa
- cái của bà ấy
- cái của chị ấy