Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cài cửa
* verb
-to bar ; to bolt the door
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cài cửa
* đtừ|- to bar; to bolt the door
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thi
-
bãi thị
-
bài thi diễn thuyết
-
bài thi khó
-
bài thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cài cửa
* Từ tham khảo/words other:
- bài thi
- bãi thị
- bài thi diễn thuyết
- bài thi khó
- bài thơ