Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài thi
- exam paper|= chấm bài thi to mark exam papers
* Từ tham khảo/words other:
-
không được kể đến
-
không được kể lại
-
không được kể lại chi tiết
-
không được kể vào
-
không được kếp nạp vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài thi
* Từ tham khảo/words other:
- không được kể đến
- không được kể lại
- không được kể lại chi tiết
- không được kể vào
- không được kếp nạp vào