Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài thơ
* noun
- Poem
=sáng tác một bài thơ trữ tình+to compose a lyric poem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài thơ
- poem|= sáng tác một bài thơ trữ tình to compose a lyric poem
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chơi hoang toàng
-
ăn chơi trụy lạc
-
ân chủ
-
ăn chực
-
ăn chực nằm chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài thơ
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chơi hoang toàng
- ăn chơi trụy lạc
- ân chủ
- ăn chực
- ăn chực nằm chờ