khuấy rối | - Provoke an uproar in, behave rowdily in =Bọn càn khuấy rối hàng phố+Hooligans provoked an uproar in the streets |
khuấy rối | - provoke an uproar in, behave rowdily in|= bọn càn khuấy rối hàng phố hooligans provoked an uproar in the streets |
* Từ tham khảo/words other:
- cái của chị ấy
- cái của cô ấy
- cái của nó
- cái cung
- cái cười nửa miệng