tư nhân | - private|= dưỡng đường tư nhân private sanatorium|= làm việc cho tư nhân to work for a private company/the private sector|- private individual|= hội bảo trợ bệnh nhân nghèo đã được sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật của nhiều đoàn thể xã hội, tổ chức từ thiện và tư nhân association of sponsors to poor patients has received financial and technical support from many social groups, humanitarian organisations and private individuals |
* Từ tham khảo/words other:
- he hé
- hề hề
- he hé nắng
- hệ hô hấp
- hè hụi