biển cả | - High sea |
biển cả | - the open sea; the high seas|= nạn hải tặc ở vùng biển cả piracy on the high seas|= oceanic : do đại dương tạo ra hoặc sống ở đại dương, nhất là ở biển cả chứ không phải vùng nước cạn ven biển oceanic : produced by or living in an ocean, especially in the open sea rather than in shallow coastal waters |
* Từ tham khảo/words other:
- áo thụng
- áo thụng xẻ tà
- áo tôga
- áo tơi
- áo trấn thủ