Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biền biệt
- (đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biền biệt
- disappear, vanish; gone away (without any news)|= đi biền biệt to leave behind no traces whatsoever
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo thính
-
ảo thuật
-
áo thụng
-
áo thụng xẻ tà
-
áo tôga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biền biệt
* Từ tham khảo/words other:
- ảo thính
- ảo thuật
- áo thụng
- áo thụng xẻ tà
- áo tôga